Có 1 kết quả:
展位 zhǎn wèi ㄓㄢˇ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relative position of exhibition booth
(2) allocated floor space for display stall
(3) allotted exhibit area
(2) allocated floor space for display stall
(3) allotted exhibit area
Bình luận 0